Có 2 kết quả:

估产 gū chǎn ㄍㄨ ㄔㄢˇ估產 gū chǎn ㄍㄨ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assess
(2) to estimate (value of property, yield of harvest etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assess
(2) to estimate (value of property, yield of harvest etc)

Bình luận 0